中文 Trung Quốc
  • 擴孔 繁體中文 tranditional chinese擴孔
  • 扩孔 简体中文 tranditional chinese扩孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở rộng một ống
  • để ream (tức là mở rộng một lỗ)
擴孔 扩孔 phát âm tiếng Việt:
  • [kuo4 kong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to widen a tube
  • to ream (i.e. widen a hole)