中文 Trung Quốc
擴孔
扩孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng một ống
để ream (tức là mở rộng một lỗ)
擴孔 扩孔 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
to widen a tube
to ream (i.e. widen a hole)
擴展 扩展
擴展塢 扩展坞
擴建 扩建
擴散 扩散
擴散周知 扩散周知
擴版 扩版