中文 Trung Quốc
  • 擲色 繁體中文 tranditional chinese擲色
  • 掷色 简体中文 tranditional chinese掷色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném các con xúc xắc
擲色 掷色 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 shai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw the dice