中文 Trung Quốc
擱筆
搁笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dập tắt bút
để ngừng viết
擱筆 搁笔 phát âm tiếng Việt:
[ge1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to put down the pen
to stop writing
擱置 搁置
擱腳板 搁脚板
擱腳物 搁脚物
擲地有聲 掷地有声
擲色 掷色
擲還 掷还