中文 Trung Quốc- 擰成一股繩
- 拧成一股绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xoay với nhau để tạo thành một sợi dây thừng
- (hình) để đoàn kết
- để làm việc cùng nhau
擰成一股繩 拧成一股绳 phát âm tiếng Việt:- [ning2 cheng2 yi1 gu3 sheng2]
Giải thích tiếng Anh- to twist together to form a rope
- (fig.) to unite
- to work together