中文 Trung Quốc
擦傷
擦伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu
mài mòn
ăn cỏ
ma sát ghi
để bruise
để cạo
擦傷 擦伤 phát âm tiếng Việt:
[ca1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
scratch
abrasion
graze
friction burn
to bruise
to scrape
擦子 擦子
擦寫 擦写
擦屁股 擦屁股
擦拭 擦拭
擦掉 擦掉
擦掠 擦掠