中文 Trung Quốc
擔架
担架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây căng vong
rác
Bier
擔架 担架 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
stretcher
litter
bier
擔架兵 担架兵
擔架床 担架床
擔架抬 担架抬
擔荷 担荷
擔誤 担误
擔負 担负