中文 Trung Quốc
擔架兵
担架兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
• ñöôøng truyeàn cây căng vong (quân sự)
擔架兵 担架兵 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jia4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
stretcher bearer (military)
擔架床 担架床
擔架抬 担架抬
擔當 担当
擔誤 担误
擔負 担负
擔驚受怕 担惊受怕