中文 Trung Quốc
擔待
担待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
Xin vui lòng tha (me)
chịu trách nhiệm
擔待 担待 phát âm tiếng Việt:
[dan1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
please excuse (me)
to take responsibility
擔心 担心
擔憂 担忧
擔懮 担懮
擔擔麵 担担面
擔擱 担搁
擔架 担架