中文 Trung Quốc- 擔任
- 担任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ một văn phòng chính phủ hoặc đăng bài
- để thừa nhận các văn phòng của
- để phụ trách
- để phục vụ như là
擔任 担任 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold a governmental office or post
- to assume office of
- to take charge of
- to serve as