中文 Trung Quốc
擒
擒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
擒 擒 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
to capture
擒人節 擒人节
擒獲 擒获
擒賊擒王 擒贼擒王
擔 担
擔任 担任
擔保 担保