中文 Trung Quốc
  • 操觚 繁體中文 tranditional chinese操觚
  • 操觚 简体中文 tranditional chinese操觚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Để viết
  • để soạn
操觚 操觚 phát âm tiếng Việt:
  • [cao1 gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to write
  • to compose