中文 Trung Quốc
撤軍
撤军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút quân
rút lui
撤軍 撤军 phát âm tiếng Việt:
[che4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw troops
to retreat
撤退 撤退
撤銷 撤销
撤除 撤除
撥 拨
撥亂反正 拨乱反正
撥付 拨付