中文 Trung Quốc
捏造
捏造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp
để đặt ra
捏造 捏造 phát âm tiếng Việt:
[nie1 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to make up
to fabricate
捐 捐
捐助 捐助
捐募 捐募
捐棄 捐弃
捐款 捐款
捐款者 捐款者