中文 Trung Quốc
捐款者
捐款者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tài trợ
ân nhân
đóng góp (cho tổ chức từ thiện)
捐款者 捐款者 phát âm tiếng Việt:
[juan1 kuan3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
donor
benefactor
contributor (to charity)
捐物 捐物
捐獻 捐献
捐班 捐班
捐益表 捐益表
捐稅 捐税
捐給 捐给