中文 Trung Quốc
捏積
捏积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 捏脊 [nie1 ji3]
捏積 捏积 phát âm tiếng Việt:
[nie1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 捏脊[nie1 ji3]
捏脊 捏脊
捏脊治療 捏脊治疗
捏造 捏造
捐助 捐助
捐募 捐募
捐命 捐命