中文 Trung Quốc
捌
捌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tám (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
Split
捌 捌 phát âm tiếng Việt:
[ba1]
Giải thích tiếng Anh
eight (banker's anti-fraud numeral)
split
捍 捍
捍衛 捍卫
捍衛者 捍卫者
捎來 捎来
捎信 捎信
捏 捏