中文 Trung Quốc
捍
捍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh khỏi (một đòn)
để chịu được
để bảo vệ
捍 捍 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
to ward off (a blow)
to withstand
to defend
捍衛 捍卫
捍衛者 捍卫者
捎 捎
捎信 捎信
捏 捏
捏一把冷汗 捏一把冷汗