中文 Trung Quốc
  • 捉迷藏 繁體中文 tranditional chinese捉迷藏
  • 捉迷藏 简体中文 tranditional chinese捉迷藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi trốn tìm
捉迷藏 捉迷藏 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo1 mi2 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play hide-and-seek