中文 Trung Quốc
捉摸
捉摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu được
ý nghĩa của
để nắm bắt
捉摸 捉摸 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 mo1]
Giải thích tiếng Anh
to fathom
to make sense of
to grasp
捉獲 捉获
捉襟見肘 捉襟见肘
捉迷藏 捉迷藏
捋 捋
捋胳膊 捋胳膊
捋臂揎拳 捋臂揎拳