中文 Trung Quốc
  • 捉捕器 繁體中文 tranditional chinese捉捕器
  • 捉捕器 简体中文 tranditional chinese捉捕器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bẫy (cho động vật vv)
捉捕器 捉捕器 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo1 bu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • trap (for animals etc)