中文 Trung Quốc
捉捕器
捉捕器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẫy (cho động vật vv)
捉捕器 捉捕器 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 bu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
trap (for animals etc)
捉摸 捉摸
捉獲 捉获
捉襟見肘 捉襟见肘
捋 捋
捋 捋
捋胳膊 捋胳膊