中文 Trung Quốc
撒種
撒种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo hạt giống
撒種 撒种 phát âm tiếng Việt:
[sa3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to sow seeds
撒網 撒网
撒網捕風 撒网捕风
撒羅滿 撒罗满
撒腿 撒腿
撒西米 撒西米
撒謊 撒谎