中文 Trung Quốc
撒西米
撒西米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sashimi (loanword)
撒西米 撒西米 phát âm tiếng Việt:
[sa1 xi1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
sashimi (loanword)
撒謊 撒谎
撒賴 撒赖
撒迦利亞 撒迦利亚
撒都該人 撒都该人
撒酒瘋 撒酒疯
撒野 撒野