中文 Trung Quốc
搏擊
搏击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chống lại, đặc biệt với hai bàn tay
- đấu vật (như là một môn thể thao)
- để vật lộn
- để vật lộn (chống lại số phận, với một vấn đề vv)
- để nắm bắt các con mồi
搏擊 搏击 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fight, esp. with hands
- wrestling (as a sport)
- to wrestle
- to wrestle (against fate, with a problem etc)
- to capture prey