中文 Trung Quốc
  • 搏擊 繁體中文 tranditional chinese搏擊
  • 搏击 简体中文 tranditional chinese搏击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại, đặc biệt với hai bàn tay
  • đấu vật (như là một môn thể thao)
  • để vật lộn
  • để vật lộn (chống lại số phận, với một vấn đề vv)
  • để nắm bắt các con mồi
搏擊 搏击 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fight, esp. with hands
  • wrestling (as a sport)
  • to wrestle
  • to wrestle (against fate, with a problem etc)
  • to capture prey