中文 Trung Quốc
  • 搓 繁體中文 tranditional chinese
  • 搓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rub hoặc cuộn giữa bàn tay hoặc ngón tay
  • để xoay
搓 搓 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to rub or roll between the hands or fingers
  • to twist