中文 Trung Quốc
損毀
损毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây thiệt hại cho
để hủy hoại
để tiêu diệt
損毀 损毁 phát âm tiếng Việt:
[sun3 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to cause damage to
to ruin
to destroy
損益 损益
損益表 损益表
損稅 损税
損耗品 损耗品
損贈 损赠
搎 搎