中文 Trung Quốc
  • 損毀 繁體中文 tranditional chinese損毀
  • 损毁 简体中文 tranditional chinese损毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây thiệt hại cho
  • để hủy hoại
  • để tiêu diệt
損毀 损毁 phát âm tiếng Việt:
  • [sun3 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause damage to
  • to ruin
  • to destroy