中文 Trung Quốc
損耗品
损耗品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật tư tiêu hao
損耗品 损耗品 phát âm tiếng Việt:
[sun3 hao4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
consumables
損贈 损赠
搎 搎
搏 搏
搏戰 搏战
搏擊 搏击
搏殺 搏杀