中文 Trung Quốc- 換
- 换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trao đổi
- để thay đổi (quần áo vv)
- thay thế
- để chuyển đổi
- để chuyển đổi (tiền tệ)
換 换 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to exchange
- to change (clothes etc)
- to substitute
- to switch
- to convert (currency)