中文 Trung Quốc
  • 換乘 繁體中文 tranditional chinese換乘
  • 换乘 简体中文 tranditional chinese换乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thay đổi xe lửa (máy bay, xe buýt vv)
  • chuyển giữa các phương thức vận tải
換乘 换乘 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to change train (plane, bus etc)
  • transfer between modes of transport