中文 Trung Quốc
  • 揚長避短 繁體中文 tranditional chinese揚長避短
  • 扬长避短 简体中文 tranditional chinese扬长避短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thúc đẩy sức mạnh và tránh những điểm yếu (thành ngữ)
  • để chơi một trong những thế mạnh
揚長避短 扬长避短 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 chang2 bi4 duan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to foster strengths and avoid weaknesses (idiom)
  • to play to one's strengths