中文 Trung Quốc- 揚長避短
- 扬长避短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thúc đẩy sức mạnh và tránh những điểm yếu (thành ngữ)
- để chơi một trong những thế mạnh
揚長避短 扬长避短 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to foster strengths and avoid weaknesses (idiom)
- to play to one's strengths