中文 Trung Quốc
揚穀
扬谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ
揚穀 扬谷 phát âm tiếng Việt:
[yang2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to winnow
揚聲器 扬声器
揚菜 扬菜
揚言 扬言
揚長而去 扬长而去
揚長避短 扬长避短
揚雄 扬雄