中文 Trung Quốc
  • 提神 繁體中文 tranditional chinese提神
  • 提神 简体中文 tranditional chinese提神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để freshen lên
  • phải thận trọng hay thận trọng
  • để xem ra
  • chất kích thích để nâng cao hiệu suất tâm thần
  • tỉnh táo trú ma túy
  • agrypnotic
提神 提神 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 shen2]

Giải thích tiếng Anh
  • to freshen up
  • to be cautious or vigilant
  • to watch out
  • stimulant to enhance mental performance
  • stay-awake drug
  • agrypnotic