中文 Trung Quốc
提箱
提箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc vali
một đi du lịch-túi
提箱 提箱 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
a suitcase
a traveling-bag
提籃 提篮
提籃兒 提篮儿
提純 提纯
提綱 提纲
提綱挈領 提纲挈领
提線木偶 提线木偶