中文 Trung Quốc
  • 提督 繁體中文 tranditional chinese提督
  • 提督 简体中文 tranditional chinese提督
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư lệnh địa phương
  • Các thống đốc tỉnh (trong thời gian thanh và minh)
提督 提督 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 du1]

Giải thích tiếng Anh
  • the local commander
  • provincial governor (in Qing and Ming times)