中文 Trung Quốc
掩蓋
掩盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
để ẩn đằng sau
để che phủ lên
掩蓋 掩盖 phát âm tiếng Việt:
[yan3 gai4]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
to hide behind
to cover up
掩蔽 掩蔽
掩藏 掩藏
掩護 掩护
掩飾 掩饰
掩體 掩体
措 措