中文 Trung Quốc
掩護
掩护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống
để che chắn
để trang trải
bảo vệ
bìa
CL:面 [mian4]
掩護 掩护 phát âm tiếng Việt:
[yan3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to screen
to shield
to cover
protection
cover
CL:面[mian4]
掩面而泣 掩面而泣
掩飾 掩饰
掩體 掩体
措勤 措勤
措勤縣 措勤县
措大 措大