中文 Trung Quốc
推選
推选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn
để lựa chọn
để đề cử
推選 推选 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to elect
to choose
to nominate
推重 推重
推銷 推销
推銷員 推销员
推闡 推阐
推陳佈新 推陈布新
推陳出新 推陈出新