中文 Trung Quốc
推銷
推销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường
để bán
推銷 推销 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to market
to sell
推銷員 推销员
推開 推开
推闡 推阐
推陳出新 推陈出新
推陳致新 推陈致新
推頭 推头