中文 Trung Quốc
推問
推问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm vấn
推問 推问 phát âm tiếng Việt:
[tui1 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to interrogate
推土機 推土机
推委 推委
推子 推子
推官 推官
推定 推定
推尊 推尊