中文 Trung Quốc
推尊
推尊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin
để revere
suy nghĩ rất của sb
推尊 推尊 phát âm tiếng Việt:
[tui1 zun1]
Giải thích tiếng Anh
to esteem
to revere
to think highly of sb
推尋 推寻
推導 推导
推展 推展
推度 推度
推廣 推广
推延 推延