中文 Trung Quốc
推卸
推卸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh (esp. trách nhiệm)
để thay đổi (đổ lỗi)
để vượt qua các buck
推卸 推卸 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to avoid (esp. responsibility)
to shift (the blame)
to pass the buck
推卻 推却
推及 推及
推問 推问
推委 推委
推子 推子
推宕 推宕