中文 Trung Quốc
  • 推來推去 繁體中文 tranditional chinese推來推去
  • 推来推去 简体中文 tranditional chinese推来推去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) rudely đẩy và kéo người khác
  • (thành ngữ) để trốn tránh trách nhiệm và đẩy nó vào người khác
推來推去 推来推去 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 lai2 tui1 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) to rudely push and pull others
  • (idiom) to evade responsibility and push it to others