中文 Trung Quốc- 推來推去
- 推来推去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (thành ngữ) rudely đẩy và kéo người khác
- (thành ngữ) để trốn tránh trách nhiệm và đẩy nó vào người khác
推來推去 推来推去 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (idiom) to rudely push and pull others
- (idiom) to evade responsibility and push it to others