中文 Trung Quốc
接地
接地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất (điện kết nối)
trái đất
接地 接地 phát âm tiếng Việt:
[jie1 di4]
Giải thích tiếng Anh
earth (electric connection)
to earth
接壤 接壤
接客 接客
接尾詞 接尾词
接待員 接待员
接待室 接待室
接應 接应