中文 Trung Quốc
接待室
接待室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhận phòng
接待室 接待室 phát âm tiếng Việt:
[jie1 dai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
reception room
接應 接应
接戲 接戏
接手 接手
接收 接收
接收器 接收器
接收器靈敏度 接收器灵敏度