中文 Trung Quốc
排污
排污
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát nước thải
排污 排污 phát âm tiếng Việt:
[pai2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
to drain sewage
排污地下主管網 排污地下主管网
排污管 排污管
排泄 排泄
排洩系統 排泄系统
排洪 排洪
排演 排演