中文 Trung Quốc
排水溝
排水沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gutter
排水溝 排水沟 phát âm tiếng Việt:
[pai2 shui3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
gutter
排水管 排水管
排水量 排水量
排污 排污
排污管 排污管
排泄 排泄
排泄物 排泄物