中文 Trung Quốc
掌璽官
掌玺官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ tướng (xếp hạng ở nhiều quốc gia châu Âu)
掌璽官 掌玺官 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 xi3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
chancellor (rank in various European states)
掌相 掌相
掌管 掌管
掌聲 掌声
掌舵 掌舵
掌骨 掌骨
掍 掍