中文 Trung Quốc
掌相
掌相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật xem tay
tính năng của một lòng bàn tay (trong thuật xem tay)
掌相 掌相 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
palmistry
features of a palm (in palmistry)
掌管 掌管
掌聲 掌声
掌聲雷動 掌声雷动
掌骨 掌骨
掍 掍
掎 掎