中文 Trung Quốc
挖掘機
挖掘机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xúc
挖掘機 挖掘机 phát âm tiếng Việt:
[wa1 jue2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
excavator
挖掘機械 挖掘机械
挖洞 挖洞
挖浚 挖浚
挖礦 挖矿
挖穴 挖穴
挖空 挖空