中文 Trung Quốc
挖掘機械
挖掘机械
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xúc
xe ủi đất
挖掘機械 挖掘机械 phát âm tiếng Việt:
[wa1 jue2 ji1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
excavator
bulldozer
挖洞 挖洞
挖浚 挖浚
挖牆腳 挖墙脚
挖穴 挖穴
挖空 挖空
挖空心思 挖空心思