中文 Trung Quốc
戶口制
户口制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc hệ thống bắt buộc đăng ký hộ gia đình
戶口制 户口制 phát âm tiếng Việt:
[hu4 kou3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
PRC system of compulsory registration of households
戶口制度 户口制度
戶口本 户口本
戶口簿 户口簿
戶均 户均
戶型 户型
戶外 户外